site stats

Off the beaten track nghĩa là gì

Webboff the beaten track ở nơi không ai léo hánh đến Xem thêm beat Thuộc thể loại Thông dụng , Các từ tiếp theo Off the hook Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại Off the main-lobe axis bên ngoài trục của chùm tia chính, Off the map Thành Ngữ :, off the map, (thông tục) không quan trọng Off the peg Webb21 juli 2024 · 5 cách diễn đạt tiếng Anh với từ 'call'. "Call the shots", "a close call" là những cách diễn đạt quen thuộc, trong đó từ "call" không còn mang nghĩa gốc. 1. Call it a day. Cách nói này mang nghĩa ngừng làm một việc gì đó (đặc biệt là khi nói về công việc) vì đã hoàn thành hoặc ...

OFF THE RECORD Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Webboff the record. adjective, adverb. us / ˈɔf ðə ˈrek·ərd /. said without the intention of being published or officially noted: An aide told reporters, off the record, that the senator had … WebbĐộng từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat Đánh đập, nện, đấm to beat black and blue đánh cho thâm tím mình mẩy to beat at the door đập cửa to beat one's breast tự đấm ngực Vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp) to beat the wings vỗ cánh (chim) to beat time (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp his pulse began to beat quicken mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn kids creepypasta https://letmycookingtalk.com

Off The Beaten Track Là Gì - Issf

Webbto be off the track trật bánh (xe lửa) Lạc đường, lạc lối Mất hút, mất dấu vết Lạc đề to cover up one's tracks che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm to follow the tracks of theo dấu chân to follow in someone's tracks theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai to follow the beaten track theo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) Webboff the beaten track. idiom (US also off the beaten path) C2. in a place where few people go, far from any main roads and towns: The farmhouse we stayed in was completely off … WebbÝ nghĩa của off the beaten track trong tiếng Anh off the beaten track idiom (US also off the beaten path) C2 in a place where few people go, far from any main roads and … is minecraft free on lunar client

"track" là gì? Nghĩa của từ track trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Category:OFF THE BEATEN TRACK Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

Tags:Off the beaten track nghĩa là gì

Off the beaten track nghĩa là gì

Beat là gì, Nghĩa của từ Beat Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

WebbNghĩa tiếng việt của "off the beaten track" Vùng hẻo lánh Ở nơi không ai đến Đường mòn WebbÝ nghĩa của off the beaten path trong tiếng Anh off the beaten path idiom (also off the beaten track) not known or popular with many people: We wanted to find a camping …

Off the beaten track nghĩa là gì

Did you know?

Webb"Off track" hay "off the beaten path" có nghĩa là sai đường, lạc khỏi đường chính. Ví dụ: Don’t go off track. There are some dangerous areas in this city. (Đừng đi lạc nhé. Thành phố này có vài khu vực nguy hiểm). 💡 Watch your back Cụm từ này là cách nói khác của "Be careful", nhằm nhắc nhở bạn chú ý xung quanh, tránh bị làm hại. WebbBeaten gold or another metal has been made flat by having been hit repeatedly with a hard object: She was wearing a necklace of beaten gold. [ before noun ] A beaten path or …

WebbOff Track Là Gì. Cụm trường đoản cú thành ngữ “off the beaten path” hoàn toàn có thể là nhiều từ bỏ mà lại các bạn hay gặp trong số cuộc chat chit hằng ngày. Vậy các bạn tất cả biết chân thành và ý nghĩa với nguồn gốc của Off the beaten path là gì? Webb25 nov. 2024 · Be off the beaten track. Thành ngữ này có nghĩa là không chọn đến những nơi phổ biến, là trạm dừng chân quen thuộc của nhiều du khách. Ví dụ: I love to …

Webboff. phrasal verb with beat verb uk / biːt / us / biːt / beat beaten or US also beat. to manage to defeat someone who is attacking you: She beat off her attacker by hitting …

Webbto be off the track. trật bánh (xe lửa) lạc đường, lạc lối; mất hút, mất dấu vết; lạc đề; to cover up one's tracks. che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm; to follow the …

Webboff the beaten track ở nơi không ai léo hánh đến Xem thêm beat Thuộc thể loại Thông dụng , Các từ tiếp theo Off the hook Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết … is minecraft for windows bedrock freeWebb19 juli 2024 · Off track "Off track" hay "off the beaten path" có nghĩa là sai đường, lạc khỏi đường chính. Ví dụ: - Don’t go off track. There are some dangerous areas in this … is minecraft for windows free with javaWebbOff-time / ´ɔf¸taim /, Danh từ: thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không, Xây... Off-track equipment máy móc bảo dưỡng đường sắt chạy trên đuờng bộ (như xe tải, cần cẩu), Off-tune frequency tần số khử điều hưởng, Off-white kids crest cavity protection toothpaste